Sản phẩm trong giỏ hàng
-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Jul
Trong quá trình lựa chọn và sử dụng xe nâng, rất nhiều người dùng chỉ quan tâm đến thương hiệu hoặc giá cả mà bỏ qua yếu tố cực kỳ quan trọng: các thông số kỹ thuật về xe nâng. Trên thực tế, thông số kỹ thuật quyết định trực tiếp đến hiệu suất làm việc, mức độ an toàn cũng như sự phù hợp của xe với từng môi trường vận hành cụ thể.
Hiểu rõ các thông số kỹ thuật xe nâng sẽ giúp bạn chọn đúng loại xe phù hợp với kho hàng, loại pallet, chiều cao kệ, trọng lượng hàng hóa… từ đó tối ưu hóa chi phí và tránh rủi ro vận hành.
Xe Nâng Hàng có một hệ cấu trúc cũng không quá phức tạp gồm các cụm chính bao gồm các động cơ, hệ thống thủy lực, khung nâng, đối trọng.
Đây là một thông số quan trọng nhất khi bạn chọn mua Xe Nâng Hàng. Bởi vì xe nâng có nguyên lý làm việc dựa trên sự cân bằng trọng lượng. Vì vậy chúng ta không thể nâng hàng quá tải trọng giống như chất xếp hàng hóa trên xe ô tô tải.
Ngoài ra còn có một lưu ý nhỏ cho bạn khi lựa cho Xe Nâng Hàng đó là hãy chọn mua loại xe có tải trọng lớn hơn mức tải trọng mong muốn. Có hai lý do để lý giải cho điều trên đó là nâng tải trọng ở trong phạm vi thiết kế sẽ làm cho xe nâng an toàn và bền bỉ hơn, tần suất bảo trì và thay thế phụ tùng định kỳ sẽ dài hơn.
Thứ hai là khi xe nâng ở vị trí chiều cao lớn, tải trọng nâng sẽ bị giảm xuống theo biểu đồ tải trọng và chiều cao nâng. Vì thế để đảm bảo an toàn khi vận hành, hãy nghe theo lời khuyên của những người thiết kế và sử dụng Xe Nâng Hàng có kinh nghiệm.
Cùng với tải trọng nâng, chiều cao của xe nâng có thể coi là yếu tố có tính chất quan trọng ngang nhau. Bởi vì chúng phụ thuộc và ràng buộc với nhau rất chặt chẽ. Chiều cao của khung nâng thường dao động từ 3000mm đến 6000mm và chúng có hai loại khung nâng thông thường và khung nâng chui container. Nếu như sử dụng khung nâng từ 4.5m trở lên, bạn nên dùng các khung nâng chui container có 3 xylanh để giảm chiều cao khi ở vị trí thấp nhất.
Chiều cao xe nâng hàng
Sử dụng loại động cơ nào thực ra cũng mang ý nghĩa về mặt kinh tế và đầu tư nhiều hơn là thể hiện dấu ấn về mặt kỹ thuật. Bởi vì các động cơ thường có mức công suất tương đương nhau nhưng sẽ khác nhau về giá trị kinh tế nếu chúng được sản xuất tại Hàn Quốc hoặc Nhật Bản.
Động cơ xe nâng hàng
Mỗi hãng Xe Nâng Hàng thường sẽ sử dụng hệ thống thủy lực khác nhau bởi nếu tự sản xuất tất cả sẽ vô cùng tốn kém và không có tính hiệu quả.
Bên cạnh đó mỗi hãng xe nâng đều cung cấp thông số kỹ thuật xe nâng đầy đủ trong catalogue hoặc số bảo hành để bạn tham khảo. Tuy nhiên theo kinh nghiệm của những người sử dụng xe nâng lâu năm, bạn hãy dành thời gian trực tiếp trải nghiệm xe để hiểu rõ hơn và chắc chắn về quyết định của mình.
Xe nâng có thể sử dụng các nguồn năng lượng khác nhau:
Xe nâng điện: dùng ắc quy hoặc pin lithium, chạy êm, không phát thải, phù hợp cho kho kín.
Xe nâng dầu/gas: động cơ mạnh mẽ, dùng tốt ngoài trời hoặc môi trường cần công suất cao.
Xe nâng sử dụng các loại lốp khác nhau để phù hợp với từng loại sàn:
Lốp đặc (solid): chống đâm thủng, bền, dùng trong nhà xưởng.
Lốp hơi (pneumatic): mềm hơn, phù hợp cho bề mặt gồ ghề hoặc ngoài trời.
Lốp PU: thường thấy ở xe nâng điện đứng lái, phù hợp mặt sàn phẳng, kho sạch.
Chọn đúng loại lốp giúp tăng tuổi thọ xe và bảo vệ sàn kho, nhất là với kho sạch hoặc có yêu cầu kỹ thuật cao.
Lốp xe nâng
Tùy vào nhu cầu sử dụng và môi trường làm việc (kín hay mở, sạch hay bụi bẩn), bạn nên chọn loại động cơ phù hợp. Nguồn năng lượng còn ảnh hưởng đến trọng lượng xe, khả năng bảo trì và chi phí vận hành.
Bảng thông số kỹ thuật thường được trình bày trong catalog sản phẩm hoặc trên tem thông số dán trên xe. Khi đọc bảng này, bạn nên chú ý:
Các đơn vị đo: mm, kg, %, m/s…
So sánh thông số giữa các dòng xe để chọn loại phù hợp nhất.
Nếu không rõ ký hiệu, nên hỏi kỹ thuật viên để được tư vấn chính xác.
Bảng thông số kỹ thuật cơ bản của xe nâng hàng (ví dụ: xe nâng 2.5 tấn ngồi lái)
Hạng mục | Thông số | Ghi chú |
---|---|---|
Tải trọng nâng tối đa | 2.500 kg | Tại tâm tải 500mm |
Chiều cao nâng tối đa | 3.000 mm | Có thể thay đổi tùy chọn khung nâng |
Chiều cao khung hạ thấp nhất | 2.070 mm | Khi hạ hết khung |
Chiều cao nâng tự do | 150 mm | Phụ thuộc loại khung (khung tiêu chuẩn hoặc Free Lift) |
Tâm tải trọng | 500 mm | Khoảng cách từ tâm hàng tới lưng càng |
Chiều dài càng nâng | 1.070 mm | Có thể tùy chọn 920/1220 mm |
Kích thước xe (DxRxC) | 3.600 x 1.150 x 2.070 mm | Dài x rộng x cao tổng thể |
Bán kính quay nhỏ nhất | 2.400 mm | Phù hợp với lối đi >= 3m |
Tốc độ nâng có tải | 470 mm/giây | Có thể khác tùy nguồn điện hoặc thủy lực |
Nguồn động lực | Diesel / Điện (Ắc quy/Lithium) | Tùy loại xe |
Loại lốp | Lốp đặc / Lốp hơi / PU | Tùy điều kiện sàn và môi trường |
Trọng lượng xe | ~3.800 kg | Không bao gồm tải |
Góc nghiêng khung (trước/sau) | 6° / 12° | Hỗ trợ lấy hàng dễ hơn |
Loại khung nâng | 2 tầng / 3 tầng (Full Free) | Tùy nhu cầu nâng cao và không gian trần thấp |
Tổng kết lại từng thông số phản ánh một khía cạnh cụ thể: khả năng nâng, giới hạn chiều cao, sự linh hoạt, độ an toàn… Việc chọn đúng xe không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc lâu dài và giảm thiểu rủi ro.
Khi cần tham khảo và hiểu rõ hơn về thông số kỹ thuật xe nâng, hãy liên hệ TFV để nhận được sự hỗ trợ tư vấn tốt nhất.