Sản phẩm trong giỏ hàng
-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Xe nâng Reach truck BT hiệu Toyota 8FBS 1.0 tấn- 2.5 tấn
- Thương hiệu Toyota
- Dòng xe nâng BT đứng lái
- Tải trọng nâng 1000kg- 2500kg
- Hàng mới 100%
- Nhập khẩu trực tiếp tại Nhật Bản
Cải tiến mới của xe nâng tầm cao chạy bằng điện dành cho hoạt động kho bãi mà thân xe đã được phát triển và thiết kế với kích thước nhỏ gọn, nhưng được trang bị động cơ điều khiển bánh xe hiệu quả cao cho phép di chuyển tự do theo mọi hướng. Vì vậy, không cần lo lắng về góc quay trong khu vực hẹp và có thể giữ nhiều không gian hơn cho hàng hóa trong kho. Ngoài ra còn nhiều chức năng khác mang đến sự thoải mái hơn cho người dùng khi bốc dỡ hàng hóa bao gồm ắc quy có thời lượng sử dụng lâu hơn lên đến 9 giờ khi vận hành tải nặng liên tục.
Động cơ điều khiển bánh xe nâng cho phép di chuyển tự do theo mọi hướng bao gồm cả đi ngang hoặc đi xiên để giảm thiểu không gian rẽ. Điều đó sẽ phù hợp cho hoạt động kho hàng không gian hẹp
Nâng cao hiệu quả hoạt động của ắc quy với hệ thống động cơ AC giúp ắc quy bền lâu. Hệ thống Tái tạo Xử lý Tải trọng sẽ giúp phục hồi năng lượng nhanh chóng trong khi tải hàng hóa. Chức năng Kiểm soát tốc độ xe tự động sẽ giúp điều chỉnh tốc độ để xe vận hành êm ái và an toàn.
Cabin lái của xe nâng được thiết kế sáng tạo để tập trung vào vận hành hiệu quả. Vị trí của các thiết bị khác nhau sẽ mang đến sự thoải mái tự nhiên cho mọi vóc dáng của người lái cũng như mang đến tầm nhìn rộng hơn để vận hành dễ dàng, an toàn và thoải mái.
Models | 8FBS10 | 8FBS13 | 8FBS15 | 8FBS18 | 8FBS20 | 8FBS25 | 8FBSS20 (H-mast) |
8FBSS25 (H-mast) |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại động cơ | Electric | |||||||||
Tải trọng | kg | 1000 | 1250 | 1500 | 1800 | 2000 | 2500 | 2000 | 2500 | |
Tâm tải | mm | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1240 | 1240 | 1240 | 1240 | 1365 | 1365 | 1365 | 1365 | |
Bán kính quay vòng (outside) | mm | 1185 | 1185 | 1225 | 1225 | 1270 | 1285 | 1270 | 1285 | |
Chiều cao bảo vệ trên cao | mm | 2250 | 2250 | 2250 | 2250 | 2330 | 2330 | 2330 | 2330 | |
Chiều dài của nĩa | mm | 1050 | 1050 | 1155 | 1155 | 1250 | 1270 | 1250 | 1270 | |
Điện áp/Công suất | Min | V/Ah | 48/201 | 48/201 | 48/280 | 48/280 | 48/320 | 48/320 | 48/320 | 48/390 |
Max | V/Ah | 48/240 | 48/240 | 48/370 | 48/370 | 48/445 | 48/445 | 48/445 | 48/445 | |
Mô tơ điện | Mô tơ lái | kW | 4.9 | 4.9 | 4.9 | 4.9 | 5.2 | 5.2 | 5.2 | 5.2 |
Mô tơ nâng hạ | kW | 8 | 8 | 8 | 8 | 11 | 11 | 11 | 11 |
Hiệu suất xoay vòng vượt trội cho khả năng vận hành vượt trội trong không gian hẹp